Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quán quân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (cũ). Người chiếm giải nhất trong một cuộc thi đấu thể thao đặc biệt. Quán quân về bơi lội. Chiếm giải quán quân.
Related search result for "quán quân"
Comments and discussion on the word "quán quân"