Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
nheo
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Loài cá nước ngọt, không có vảy, da nhớt.
đg. Hơi nhắm một mắt lại để nhìn tập trung vào một điểm: Nheo mắt ngắm đầu ruồi súng.
Related search result for
"nheo"
Words pronounced/spelled similarly to
"nheo"
:
neo
nèo
nẻo
néo
nhao
nhào
nhão
nháo
nhạo
nhe
more...
Words contain
"nheo"
:
lông nheo
leo nheo
mè nheo
nhăn nheo
nheo
nheo nhéo
nheo nhóc
nheo nhẻo
Words contain
"nheo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mè nheo
nheo
leo nheo
nheo nhéo
nheo nhóc
nheo nhẻo
nhăn nheo
nhìn
xương xẩu
lông nheo
more...
Comments and discussion on the word
"nheo"