Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nheo nhóc
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. (Số đông, thường là trẻ em) ở tình trạng sống thiếu thốn, không được chăm sóc. Cảnh một đàn con nheo nhóc.
Related search result for
"nheo nhóc"
Words contain
"nheo nhóc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nheo nhóc
nhóc
nhóc nhách
lóc nhóc
mè nheo
nheo
leo nheo
nheo nhéo
nheo nhẻo
nhăn nheo
more...
Comments and discussion on the word
"nheo nhóc"