Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nheo nhóc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (Số đông, thường là trẻ em) ở tình trạng sống thiếu thốn, không được chăm sóc. Cảnh một đàn con nheo nhóc.
Related search result for "nheo nhóc"
Comments and discussion on the word "nheo nhóc"