Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thũng

Academic
Friendly

Từ "thũng" trong tiếng Việt có nghĩa chính "bị sưng" hoặc "bị phù", thường dùng để chỉ tình trạng của cơ thể khi sự tích tụ dịch dưới da, dẫn đến việc da bị căng lên có thể làm cho vùng đó trở nên to hơn bình thường. Tình trạng này thường xảy rachân, tay hoặc mặt.

Định nghĩa:
  • Thũng: Tình trạng sưng, phù nề do tích tụ nước hoặc dịch trong cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chân tôi bị thũng sau khi đi bộ nhiều giờ." (Chân tôi bị sưng lên do đi bộ quá lâu).
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi uống nhiều nước vào buổi tối, tôi thấy mắt mình dấu hiệu bị thũng vào sáng hôm sau." (Mắt tôi bị sưng do uống quá nhiều nước trước khi ngủ).
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Trong y học, "thũng" thường được nhắc đến trong các bệnh như:
    • Bệnh phù: tình trạng cơ thể bị tích tụ dịch, dẫn đến sưng phùmột số bộ phận.
    • "Người bệnh cần đi khám để xác định nguyên nhân gây thũng." (Người bệnh cần được kiểm tra để biết nguyên nhân gây sưng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phù: Cũng có nghĩasưng, nhưng "phù" thường dùng trong ngữ cảnh y học nhiều hơn. dụ: "Bệnh nhân bị phù chân do bệnh thận."
  • Sưng: Giống như "thũng", nhưng có thể dùng cho nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong y học. dụ: "Cổ tay của tôi bị sưng sau khi bị va đập."
Chú ý phân biệt:
  • Thũng thường dùng để chỉ tình trạng sưng do nguyên nhân bên trong cơ thể (như bệnh ), trong khi sưng có thể dùng cho cả nguyên nhân bên ngoài (như chấn thương).
Kết luận:

Từ "thũng" một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về tình trạng sưng phù trong cơ thể.

  1. Bệnh phù.

Comments and discussion on the word "thũng"