Characters remaining: 500/500
Translation

thú

Academic
Friendly

Từ "thú" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết dụ về từng nghĩa của từ này:

1. Danh từ chỉ loài động vật
  • Định nghĩa: "Thú" dùng để chỉ các loài động vật xương sống, thường sốngrừng, bốn chân, lông mao nuôi con bằng sữa.
  • dụ:
    • "Thú rừng" thường được dùng để chỉ các loài động vật sống trong rừng như hươu, nai.
    • "Đi săn thú" có nghĩađi tìm bắt các loài động vật hoang dã.
2. Danh từ chỉ cảm giác vui thích
  • Định nghĩa: "Thú" cũng có nghĩa là điều đó người ta cảm thấy vui thích, thú vị.
  • dụ:
    • "Thú đọc sách" có nghĩaniềm vui thích khi đọc sách.
    • "Thú vui" những sở thích hoặc hoạt động người ta thấy vui khi làm, dụ như "Thú vui du lịch".
3. Động từ chỉ hành động nhận tội
  • Định nghĩa: "Thú" được sử dụng như một động từ có nghĩatự nhận tội hay thừa nhận điều đó.
  • dụ:
    • "Thú tội" có nghĩathừa nhận rằng mình đã làm sai điều đó.
    • "Thú nhận" thường được dùng khi ai đó công khai thừa nhận về một hành động hay sự việc họ đã làm.
4. Động từ chỉ hành động đóng đồn phòng thủ
  • Định nghĩa: "Thú" trong ngữ cảnh này có nghĩahành động đóng đồn quân đội để bảo vệ biên giới.
  • dụ:
    • "Đi thú đồn" có nghĩađi đến các vị trí bảo vệ biên giới.
    • "Thú lính" thường chỉ đến việc tuyển mộ hoặc huấn luyện lính tại các đồn biên phòng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: Có thể kể đến như "thú vật" (động vật nuôi trong nhà) hay "thú rừng" (động vật tự nhiên).
  • Từ đồng nghĩa: "Niềm vui", "sở thích" (trong ngữ cảnh cảm giác vui thích).
Chú ý về các biến thể
  • Từ "thú" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau, như "thú vị" (điều đó thú vị) hay "thú dữ" (các loài động vật hoang dã, nguy hiểm).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, "thú" có thể được dùng để thể hiện cảm xúc một cách tinh tế, dụ: "Cuộc sống này thật thú vị với những trải nghiệm mới mẻ".
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "thú tội" có thể được sử dụng để chỉ việc thừa nhận tội lỗi trước tòa án.
  1. 1 dt. Loài động vật xương sống, thường sốngrừng, bốn chân, lông mao, nuôi con bằng sữa: thú rừng đi săn thú mặt người dạ thú.
  2. 2 I. dt. Điều cảm thấy vui thích: thú đọc sách thú vui. II. đgt. Cảm thấy thích: đọc rất thú thích thú.
  3. 3 đgt., Tự ra nhận tội: thú tội thú nhận.
  4. 4 đgt., Đóng đồn phòng thủ biên thuỳ: đi thú đồn thú lính thú.

Comments and discussion on the word "thú"