Từ "thú" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ về từng nghĩa của từ này:
1. Danh từ chỉ loài động vật
Định nghĩa: "Thú" dùng để chỉ các loài động vật có xương sống, thường sống ở rừng, có bốn chân, lông mao và nuôi con bằng sữa.
Ví dụ:
"Thú rừng" thường được dùng để chỉ các loài động vật sống trong rừng như hươu, nai.
"Đi săn thú" có nghĩa là đi tìm và bắt các loài động vật hoang dã.
2. Danh từ chỉ cảm giác vui thích
3. Động từ chỉ hành động nhận tội
4. Động từ chỉ hành động đóng đồn phòng thủ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: Có thể kể đến như "thú vật" (động vật nuôi trong nhà) hay "thú rừng" (động vật tự nhiên).
Từ đồng nghĩa: "Niềm vui", "sở thích" (trong ngữ cảnh cảm giác vui thích).
Chú ý về các biến thể
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết, "thú" có thể được dùng để thể hiện cảm xúc một cách tinh tế, ví dụ: "Cuộc sống này thật thú vị với những trải nghiệm mới mẻ".
Trong ngữ cảnh pháp lý, "thú tội" có thể được sử dụng để chỉ việc thừa nhận tội lỗi trước tòa án.