Từ "thí" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được chia thành hai nhóm chính: nghĩa liên quan đến việc cho, và nghĩa liên quan đến chiến thuật trong cờ vua hoặc quân sự.
Cho cái gì với thái độ khinh bỉ: Khi nói "thí cho," người ta thường dùng để diễn tả việc cho đi một cái gì đó mà không coi trọng, coi như không đáng giá. Ví dụ:
Cho để làm phúc: Trong trường hợp này, "thí" có nghĩa là làm việc thiện, giúp đỡ người khác. Ví dụ:
Chịu để mất quân cờ: Trong các trò chơi như cờ vua, "thí" được sử dụng để chỉ việc hi sinh một quân cờ nhằm lấy lợi thế khác. Ví dụ:
Làm chết nhiều quân sĩ: Trong bối cảnh quân sự, "thí quân" có nghĩa là hy sinh nhiều binh sĩ hơn mức cần thiết trong một trận chiến, có thể do sai lầm trong chiến thuật hoặc không có kế hoạch tốt. Ví dụ: