Characters remaining: 500/500
Translation

thèm

Academic
Friendly

Từ "thèm" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản một cảm giác muốn hoặc muốn làm điều đó. thường được sử dụng để diễn tả sự khao khát về một thứ đó người nói cảm thấy cần hoặc mong muốn.

Định nghĩa:
  1. Muốn một cách khao khát: Khi bạn cảm thấy rất muốn một thứ đó, dụ như thức ăn, giấc ngủ, hay một hoạt động nào đó.

    • dụ: "Tôi thèm ăn phở" có nghĩatôi rất muốn ăn phở.
    • dụ nâng cao: "Sau một ngày dài làm việc, tôi thèm ngủ" nghĩa là tôi rất khao khát được nghỉ ngơi đi vào giấc ngủ.
  2. Thiếu một ít: Khi một thứ đó nhưng không đủ, người ta cũng có thể dùng "thèm" để diễn tả sự thiếu hụt đó.

    • dụ: "Gạo còn thèm một đấu" có nghĩagạo chỉ còn thiếu một ít, chưa đủ để sử dụng.
Các cách sử dụng khác:
  • "Thèm" có thể đi kèm với nhiều danh từ khác nhau để biểu thị sự khao khát, như "thèm thuốc lá", "thèm bia", "thèm ngọt".
  • Có thể sử dụng "thèm" với trạng từ để nhấn mạnh mức độ, dụ: "Tôi thèm quá!" hay "Tôi thèm chết đi được!" để thể hiện sự khao khát mạnh mẽ hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thích: "Thích" thường nhẹ nhàng hơn "thèm", có nghĩabạn cảm xúc tích cực về một thứ nào đó nhưng không nhất thiết phải muốn ngay lập tức.

    • dụ: "Tôi thích ăn kẹo" (không nhất thiết phải muốn ngay lập tức như khi nói "thèm").
  • Khao khát: Từ này có nghĩa gần giống với "thèm" nhưng diễn tả cảm giác mạnh mẽ hơn, có thể dùng để chỉ những mong muốn lớn lao hơn trong cuộc sống.

    • dụ: "Tôi khao khát tự do" có nghĩatôi rất muốn sự tự do.
Phân biệt các biến thể:
  • "Thèm" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn. dụ:
    • "Thèm ăn" (muốn ăn)
    • "Thèm ngủ" (muốn ngủ)
    • "Thèm chơi" (muốn chơi)
Tóm lại:

Từ "thèm" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp bạn diễn đạt được những mong muốn khao khát của bản thân.

  1. Muốn một cách khao: Thèm ngủ. 2. t. Thiếu một ít : Gạo còn thèm đấu.

Comments and discussion on the word "thèm"