Từ "thềm" trong tiếng Việt có nghĩa là "phần nền trước cửa nhà, thường có mái che." Nó thường được dùng để chỉ không gian bên ngoài cửa ra vào, nơi mà người ta có thể đứng hoặc ngồi. Thềm thường là nơi mọi người có thể nghỉ ngơi, thư giãn, hoặc chờ đợi ai đó.
Ví dụ sử dụng từ "thềm":
"Bà ngồi trên thềm, nhìn ra đường."
"Trời mát, tôi thích ngồi ngoài thềm đọc sách."
"Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thường ra thềm ngồi, hít thở không khí trong lành."
"Những buổi tối hè, cả gia đình tôi hay quây quần trên thềm, trò chuyện và thưởng thức tiếng ve kêu."
Cách sử dụng và các nghĩa khác:
Từ "thềm" có thể dùng để chỉ không gian bên ngoài cửa nhà, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những nơi có ý nghĩa tương tự, như "bậc thềm" (các bậc lên xuống ở cửa).
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "thềm" cũng có thể mang ý nghĩa bóng bẩy, ví dụ như "thềm của hạnh phúc" (nơi bắt đầu của niềm vui, hạnh phúc).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "bậc" (các bậc thang dẫn lên thềm), "sân" (một không gian rộng hơn phía trước nhà).
Từ đồng nghĩa: "gác" (một không gian trên cao hơn thềm, nhưng không hoàn toàn giống).
Biến thể của từ:
Lưu ý: