Characters remaining: 500/500
Translation

thêm

Academic
Friendly

Từ "thêm" trong tiếng Việt có nghĩa là "tăng lên", "làm cho nhiều hơn" hoặc "bổ sung". Từ này thường được dùng để diễn tả hành động thêm vào một cái đó, làm cho trở nên phong phú hơn hoặc nhiều hơn.

Cách sử dụng từ "thêm":
  1. Thêm vào một cái đó:

    • dụ: "Tôi muốn thêm đường vào ly trà." (Ở đây, "thêm" có nghĩabổ sung thêm đường vào trà.)
  2. Thêm thông tin:

    • dụ: " ấy đã thêm một số chi tiết vào bài thuyết trình." (Ở đây, "thêm" có nghĩabổ sung thêm thông tin để bài thuyết trình trở nên đầy đủ hơn.)
  3. Thêm số lượng:

    • dụ: "Chúng ta cần thêm một cái bàn cho bữa tiệc." (Có nghĩacần thêm một cái bàn nữa số lượng khách đông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thêm" có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như:
    • "Nếu bạn muốn, tôi có thể thêm một số gợi ý cho dự án của bạn." (Ở đây, "thêm" được sử dụng để đề xuất việc bổ sung ý tưởng.)
    • "Mỗi người hãy thêm vào một ý kiến để cuộc thảo luận thêm sôi nổi." (Có nghĩakhuyến khích mọi người đóng góp thêm ý kiến.)
Biến thể của từ:
  • Từ "thêm" có thể được biến đổi thành "thêm vào", "thêm nữa", "thêm một chút",... để diễn tả mức độ hoặc cách thức thêm vào.
    • dụ: "Cho tôi thêm nữa một cốc nước." (Đây cách nhấn mạnh việc muốn thêm nước.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống với "thêm" có thể "bổ sung", "tăng cường", "gia tăng".
    • dụ: "Chúng ta cần bổ sung thêm tài liệu cho dự án." (Ở đây "bổ sung" có nghĩa tương tự như "thêm".)
Từ trái nghĩa:
  • Từ trái nghĩa với "thêm" có thể "giảm", "bớt".
    • dụ: "Chúng ta cần bớt thời gian cho những hoạt động không cần thiết." (Nghĩa là giảm bớt thời gian.)
Kết luận:

Từ "thêm" rất thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong tiếng Việt. Hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống.

  1. đg, ph. Tăng lên, làm cho nhiều hơn : Chi thêm tiền chợ.

Comments and discussion on the word "thêm"