Characters remaining: 500/500
Translation

thái

Academic
Friendly

Từ "thái" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa 1: Cắt thành miếng mỏng hoặc nhỏ
  • Định nghĩa: Trong nghĩa này, "thái" được sử dụng để chỉ hành động cắt một vật đó (thường thực phẩm) thành những miếng nhỏ hoặc mỏng bằng dao.
  • dụ:
    • "Thái thịt": Cắt thịt thành những lát mỏng.
    • "Thái khoai": Cắt khoai tây thành những miếng nhỏ để chế biến.
    • "Thái rau": Cắt rau thành từng sợi hoặc miếng nhỏ để nấu ăn.
2. Nghĩa 2: Thời vận, hoàn cảnh thuận lợi
  • Định nghĩa: Trong nghĩa này, "thái" mang ý nghĩa chỉ sự thuận lợi, may mắn trong cuộc sống, công việc hoặc tình huống nào đó.
  • dụ:
    • "Vận thái": Khi bạn gặp nhiều điều tốt đẹp trong công việc hoặc cuộc sống.
    • "Hếtđến thái": Câu này có nghĩatừ tình huống khó khăn đã chuyển sang tình huống thuận lợi.
3. Phân biệt các biến thể của từ
  • "Thái" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc từ ghép, dụ:
    • "Thái độ": Cách một người thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ đối với một vấn đề.
    • "Thái bình": Tình trạng yên ổn, không chiến tranh hay xung đột.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống có thể kể đến như "cắt", "băm" (cũng chỉ hành động chia nhỏ thực phẩm), nhưng "thái" thường mang nghĩa cắt mỏng hơn.
  • Từ đồng nghĩa với "thái" trong nghĩa thuận lợi có thể "may mắn", "thuận lợi".
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng từ "thái" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp với các từ để diễn đạt ý nghĩa hơn.
  1. 1 đg. Cắt thành miếng mỏng hoặc nhỏ bằng dao. Thái thịt. Băm bèo, thái khoai.
  2. 2 t. (id.). (Thời vận, hoàn cảnh) thuận lợi, may mắn. Vận thái. Hếtđến thái.

Comments and discussion on the word "thái"