Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thào

Academic
Friendly

Từ "thào" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, cách sử dụng của cũng khá đa dạng. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa cơ bản
  • Thào có thể hiểu thoáng qua, không bền lâu hoặc không sâu sắc, không đậm đà.
dụ sử dụng
  1. Thoáng qua:

    • "Gió thào một cái" có nghĩagió chỉ lướt qua nhẹ nhàng, không mạnh. dụ: "Khi tôi mở cửa sổ, gió thào vào phòng mang theo sự mát mẻ của buổi sáng."
  2. Không đậm đà, thân thiết:

    • "Quen thào không thể đằm thắm được" có nghĩamối quan hệ quen biết chỉmức độ nông cạn, không sâu sắc. dụ: "Chúng ta chỉ những người bạn thào, chưa nhiều kỷ niệm sâu sắc với nhau."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "thào" có thể được sử dụng để diễn tả những cảm xúc nhẹ nhàng, thoáng qua. dụ trong một bài thơ: "Tình yêu thào như cơn gió, chỉ thoáng qua không để lại dấu ấn."
  • Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta có thể dùng "thào" để chỉ những cuộc trò chuyện ngắn, không sâu sắc, như: "Chúng ta chỉ nói chuyện thào, không đi sâu vào vấn đề."
Biến thể từ liên quan
  • Một số từ gần giống có thể liên quan đến "thào" :
    • Thoáng: cũng chỉ sự nhẹ nhàng, không đậm đà. dụ: "Cảm xúc thoáng qua khi nhìn thấy người xưa."
    • Nhạt: có thể dùng để chỉ những mối quan hệ hoặc cảm xúc không sâu sắc. dụ: "Mối quan hệ giữa họ thật nhạt nhẽo, không sự gắn bó."
Từ đồng nghĩa
  • Một số từ ý nghĩa gần với "thào" có thể kể đến như:
    • Nhẹ nhàng: mang ý nghĩa không nặng nề. dụ: "Câu chuyện của họ chỉ những kỷ niệm nhẹ nhàng."
    • Nông cạn: chỉ mức độ không sâu sắc. dụ: "Những suy nghĩ nông cạn không thể giúp ta trưởng thành."
Kết luận

Từ "thào" có nghĩa tương đối đa dạng phong phú, thường được dùng để chỉ những điều nhẹ nhàng, thoáng qua, không sâu sắc.

  1. ph. 1. Thoáng qua: Gió thào một cái. 2. Không đậm đà, thân thiết: Quen thào không thể đằm thắm được.

Comments and discussion on the word "thào"