Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thuồn

Academic
Friendly

Từ "thuồn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh nâng cao, từ "thuồn" có thể được dùng để nói về những hành vi không minh bạch, không chính thức. dụ: - "Họ thuồn hàng vào chợ đen." (Có nghĩahọ lén lút đưa hàng hóa vào thị trường không chính thức.)

Phân biệt các biến thể

Từ "thuồn" có thể được biến thể thành các hình thức khác nhau tùy vào ngữ cảnh: - Thuồn lén: Hành động lén lút trao đổi, thường mang tính chất mật. - Thuồn đút: Nhấn mạnh hành động nhét vào một cách tinh vi, khéo léo.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nhét: Cũng có nghĩađưa một vật vào một chỗ nào đó, nhưng không nhất thiết phải lén lút.
  • Đút: Thường sử dụng trong ngữ cảnh đưa một vật vào tay hay một chỗ nào đó một cách tự nhiên, không yếu tố lén lút.
Từ liên quan
  • Giấu: Có thể liên quan đến việc thuồn khi bạn nhét vào để không ai thấy.
  • Trao đổi: hành động "thuồn" có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng lén lút.
  1. đg. 1. Nhét dần vào: Thuồn quần áo vào tay nải. 2. Trao lén lút cho nhau: Thuồn của ăn cắp cho nhau.

Comments and discussion on the word "thuồn"