Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thuôn

Academic
Friendly

Từ "thuôn" trong tiếng Việt một tính từ, thường được dùng để miêu tả hình dáng hoặc đặc điểm của một vật thể. Cụ thể, "thuôn" có nghĩadài, mỏng hình dáng hơi cong hoặc uốn lượn, không các cạnh sắc hoặc lồi lên rõ rệt.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ miêu tả hình dáng:

    • Khi nói đến một vật đó "thuôn", người ta thường nghĩ đến những vật hình dáng mềm mại, tinh tế, không các góc cạnh sắc nhọn.
  2. Sử dụng trong ẩm thực:

    • dụ trong câu "Nấu canh với hành răm: thuôn thịt ", từ "thuôn" ở đây có thể hiểu miếng thịt được cắt thành các miếng dài, mỏng, tạo cảm giác nhẹ nhàng dễ ăn hơn.
dụ sử dụng:
  • Cơ bản:

    • "Cái bút của tôi rất thuôn, dễ cầm nắm."
    • "Chiếc thuôn dài, nổi bật giữa vườn hoa."
  • Nâng cao:

    • "Váy của ấy kiểu dáng thuôn, giúp tôn lên dáng người."
    • "Những con thuôn, bơi lượn dưới làn nước trong xanh."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Thuôn" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau:
    • Thuôn dài: chỉ một hình dạng dài mỏng.
    • Thuôn thả: nói về người dáng vẻ nhẹ nhàng, thanh thoát.
Từ gần giống:
  • Thon: cũng miêu tả hình dáng mảnh mai, nhưng thường chỉ những vật hình dáng nhỏ gọn hơn.
    • dụ: " gái thon thả, đi lại nhẹ nhàng."
Từ đồng nghĩa:
  • Mảnh mai: thường dùng để chỉ người hoặc vật kích thước nhỏ nhẹ, thường mang ý nghĩa tích cực.
  • Dài: chỉ chiều dài, nhưng không nhất thiết mỏng.
Từ liên quan:
  • Uốn lượn: miêu tả hình dáng không thẳng, có thể liên quan đến sự mềm mại trong hình dạng.
  • Nhẹ nhàng: cũng có thể miêu tả cảm giác khi nhìn vào một vật hình dáng thuôn.
  1. đg. Nấu thành canh với hành răm: Thuôn thịt .

Comments and discussion on the word "thuôn"