Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thuyền thúng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
êm dằm
sông
chiếc bách
ghe hầu
nóp
sững
ngư phủ
mái chèo
đốc công
thuyền bè
giáo bật
trét
trọng tải
trành
ván đã đóng thuyền
tham thuyền
mỏ neo
ghe lườn
tẻo teo
pháo thuyền
ghe cửa
tam bản
say sóng
bờ bến
ỡm ờ
dìu
đào nguyên
cọc chèo
ghe bản lồng
nhổ neo
Điêu thuyền
ghe cộ
rổi
nhổ sào
thợ thuyền
tay lái
oàm oạp
nuốt chửng
bách
chống
đi bộ
sào
ca nô
Yết Kiêu
mắc cạn
đò
Thọ Am tự thuyền
song bồng
thuyền am
ghe chài
tuyền bồng
tắp
ghe bầu
tràm
nguyền
được
lườn
rà
gõ
tếch
êm
xà cừ
lựa
Khe Tào múc nước
Cầu Lá buông
nốc
khoan hỡi hồ khoan
nhá nhem
dập dềnh
mai bồng
ngụp
giàn mui
cô bồng
lái vọt
mành
vạn
thiên tuế
xuôi dòng
khiếp
thủy quân
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last