Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
êm dằm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ý nói sự việc đã lo lót xong xuôi, êm thấm, giống như chiếc thuyền đã đứng êm dằm, khôn còn tròng trành nữa
Comments and discussion on the word "êm dằm"