Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thóp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hai khe hở giữa đỉnh đầu và ở trán trẻ mới sinh, chỗ tiếp giáp của các mảnh xương sọ phát triển chưa đầy đủ.
Related search result for "thóp"
Comments and discussion on the word "thóp"