Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thân phận ngoại giao in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
ngoạn nguyệt
ngoại bang
ngoại cảm
ngoại hối
Chuyên Ngoại
ngoại kiều
lịch sử
Nhơn Hội
thiên lao
thứ phẩm
do
cứu cánh
lắp ráp
niệm
cả nể
Thiên Phú
phàm
Xuân Đài
nhơ
thiện nam tín nữ
Vĩnh Thạnh Trung
lặn lội
xét hỏi
thử lửa
không chừng
không quân
nhựa đường
Vinh Hải
vỡ mủ
Vinh Mỹ
thơ phú
Vinh Hiền
Vinh Hưng
thời trân
làm tội
thương phẩm
thổ hào
không dưng
không phận
buồng the
buồng trứng
lãnh hải
thủy tinh thể
nồi súp-de
kiệt tác
thôn
nhường bước
bình thường
Tân Đức
giám mục
hen
tái diễn
giáng phúc
tai quái
hành động
sư thầy
giải thoát
tam thế
Quang Húc
eo biển
gái đĩ
hoành hành
râu
ruột già
hàm
hải vị
Sóc Đăng
góp điện
song hồ
Sông Giang
sở tại
giới từ
sở thích
so sánh
sinh phần
sát khí
sau này
sắc lệnh
sư phạm
sắc sắc không không
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last