Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giải thoát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Cứu khỏi sự trói buộc. 2. (Phật). Cứu vớt ra khỏi biển khổ.
Related search result for "giải thoát"
Comments and discussion on the word "giải thoát"