Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
làm tội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Trừng phạt bằng nhục hình. 2. Gây ra sự vất vả, khó nhọc: Con quấy làm tội mẹ.
Related search result for "làm tội"
Comments and discussion on the word "làm tội"