Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
làm tội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • supplicier
    • Làm tội tên giết người
      supplicier le meurtrier
  • faire des misères
    • Đứa con hư ấy làm tội cha mẹ nó
      cet enfant gâté fait des misères à ses parents
Related search result for "làm tội"
Comments and discussion on the word "làm tội"