Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sở thích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. thích: hợp với) Cái mà mình ưa thích: Nếu đem sở thích riêng của mình mà ép người khác phải theo thì không được (PhVĐồng).
Related search result for "sở thích"
Comments and discussion on the word "sở thích"