Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sở thích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • goût; convenance.
    • Chiều được mọi sở thích
      satisfaire tous les goûts;
    • Tìm được chỗ ở theo đúng sở thích
      trouver une habitation à sa convenance
    • theo sở thích
      à sa guise; à son gré.
Related search result for "sở thích"
Comments and discussion on the word "sở thích"