Characters remaining: 500/500
Translation

teinture

Academic
Friendly

Từ "teinture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thuốc nhuộm" hoặc "sự nhuộm". Từ này được sử dụng để chỉ quá trình thay đổi màu sắc của một vật thể, thườngvải, bằng cách sử dụng một loại thuốc nhuộm.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự nhuộm: Khi bạn dùng một loại thuốc nhuộm để thay đổi màu sắc của vải, len, hay bất kỳ chất liệu nào khác. Ví dụ:

    • Exemple: "J'ai acheté une teinture rouge pour mes vêtements." (Tôi đã mua một loại thuốc nhuộm màu đỏ cho quần áo của mình.)
  2. Thuốc nhuộm: Đâysản phẩm cụ thể bạn sử dụng để nhuộm. Ví dụ:

    • Exemple: "Cette teinture est faite à partir de plantes." (Loại thuốc nhuộm này được làm từ thực vật.)
  3. Kiến thức nông cạn: Trong một số ngữ cảnh, "teinture" còn có thể ám chỉ đến sự hiểu biết nông cạn về một lĩnh vực nào đó, ví dụ như "avoir une teinture de latin" có nghĩa là " hiểu biết sơ sài về tiếng Latin".

    • Exemple: "Il a une teinture de philosophie." (Anh ấy có một hiểu biết nông cạn về triết học.)
  4. (Dược học) Cồn thuốc: Trong lĩnh vực y học, "teinture" cũng có thể chỉ đến một loại cồn thuốc, thườngmột dung dịch chiết xuất từ thảo dược.

    • Exemple: "La teinture d'arnica est utilisée pour apaiser les douleurs." (Cồn thuốc arnica được sử dụng để giảm đau.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Teinture (danh từ giống cái): chỉ về quá trình hoặc sản phẩm nhuộm màu.
  • Teindre (động từ): có nghĩa là "nhuộm". Ví dụ: "Je vais teindre mes cheveux en blond." (Tôi sẽ nhuộm tóc thành màu vàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Colorant: Từ này cũng có nghĩathuốc nhuộm, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc mỹ phẩm.
  • Pigment: Từ này chỉ về các sắc tố màu dùng để nhuộm, thường trong nghệ thuật hoặc công nghiệp.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "teinture", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "teinture textile" (thuốc nhuộm vải) hay "teinture naturelle" (thuốc nhuộm tự nhiên).

Tóm lại:

"Teinture" là một từ có nghĩa phong phú, từ chỉ về thuốc nhuộm cho đến sự hiểu biết nông cạn.

danh từ giống cái
  1. thuốc nhuộm
  2. sự nhuộm
  3. màu nhuộm
    • Drap d'une belle teinture
      dạ màu nhuộm đẹp
  4. kiến thức nông cạn hiểu biết sơ sài
    • Avoir une teinture de latin
      hiểu biết sơ sài tiếng la tinh
  5. (dược học) cồn thuốc

Comments and discussion on the word "teinture"