Jump to user comments
ngoại động từ
- đánh từng tiếng (chuông)
- Tinter la grosse cloche
đánh chuông lớn từng tiếng
- báo bằng chuông đánh tiếng một
- Tinter le glas
đánh chuông báo tử
nội động từ
- đánh từng tiếng
- La cloche tinta lentement
chuông đánh từng tiếng thong thả
- leng keng
- Le trousseau de clefs tinta gaiement
chùm chìa khóa leng keng vui tai
- les oreilles doivent lui tinter
anh ấy chắc là phải nóng ruột (vì người ta nhắc đến mình)
- l'oreille lui tinte
tai anh ấy ù ù