Characters remaining: 500/500
Translation

dénaturé

Academic
Friendly

Từ "dénaturé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đã được biến tính" hoặc "mất chất" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các điểm cần lưu ý.

Định nghĩa:
  1. Biến tính: Trong ngữ cảnh hóa học, từ "dénaturé" thường được dùng để chỉ các chất, đặc biệtcồn, đã bị thay đổi cấu trúc hóa học để không còn tác dụng như ban đầu. Ví dụ, "alcool dénaturé" (cồn biến tính) là cồn đã được thêm các chất khác để làm cho không còn an toàn để uống.

  2. Trái luân thường: Trong ngữ cảnh xã hội, "père dénaturé" (người cha trái luân thường) có thể chỉ người cha không thực hiện đầy đủ vai trò trách nhiệm của mình, không chăm sóc cho con cái hay hành vi không đúng mực.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong hóa học:

    • L'alcool dénaturé est utilisé pour des applications industrielles, mais il est dangereux à consommer.
    • (Cồn biến tính được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, nhưng rất nguy hiểm khi tiêu thụ.)
  • Trong xã hội:

    • Il est triste de voir un père dénaturé ne pas s'occuper de ses enfants.
    • (Thật buồn khi thấy một người cha không thực hiện trách nhiệm chăm sóc con cái.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dénaturation (danh từ): Quá trình biến tính.
  • Dénaturant (danh từ): Chất dùng để biến tính.
  • Dénaturer (động từ): Hành động biến tính.
Từ đồng nghĩa:
  • Altéré: Bị thay đổi, không còn nguyên vẹn (có thể dùng trong các ngữ cảnh tương tự).
  • Transformé: Được biến đổi, thay đổi hình thức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "dénaturé" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, xã hội học tâmhọc để diễn tả sự thay đổi trong bản chất của một thứ đó.
Idioms Phrased verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật đi kèm với từ "dénaturé", nhưng có thể dùng trong các cụm từ như: - Un goût dénaturé (Một hương vị bị biến đổi). - Une personnalité dénaturée (Một nhân cách bị thay đổi).

Kết luận:

Từ "dénaturé" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (đã được) biến tính
    • Alcool dénaturé
      cồn biến tính
  2. mất chất; trái luân thường
    • Père dénaturé
      người cha trái luân thường

Comments and discussion on the word "dénaturé"