Characters remaining: 500/500
Translation

dénatter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dénatter" là một động từ thuộc nhóm ngoại động từ, có nghĩa là "tháo bím tóc ra" hoặc "gỡ bím tóc". Đâytừ được sử dụng khi bạn muốn nói đến hành động gỡ bỏ các bím tóc, giúp tóc trở về trạng thái tự nhiên.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Dénatter ses cheveux: Tháo bím tóc ra.
    • Ví dụ: Elle a décidé de dénatter ses cheveux pour les laisser libres. ( ấy đã quyết định tháo bím tóc ra để tóc được tự do.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong ngữ cảnh chăm sóc tóc: Bạn có thể sử dụng "dénatter" khi nói về việc chăm sóc tóc sau khi đã bím lại trong một thời gian dài.

    • Ví dụ: Après avoir dénatté ses cheveux, elle a appliqué un masque nourrissant. (Sau khi tháo bím tóc ra, ấy đã thoa một mặt nạ dưỡng ẩm.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật: Từ này cũng có thể được dùng trong các bối cảnh nghệ thuật, như khi nói đến việc tạo kiểu tóc.

    • Ví dụ: Le coiffeur a dénatté les cheveux de la modèle pour créer un look plus naturel. (Người thợ làm tóc đã tháo bím tóc của người mẫu để tạo ra một kiểu dáng tự nhiên hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dénattage (danh từ): Hành động tháo bím tóc.
  • Dénaté(e) (tính từ): Tóc đã được tháo bím, không còn bị bím.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Défaire: Cũng có nghĩa là "gỡ bỏ", nhưng không chỉ giới hạn trong việc gỡ bím tóc.
    • Ví dụ: Défaire un paquet (Gỡ bỏ một gói hàng).
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Se faire un chignon": Tạo ra một kiểu tóc gọn gàng, thườngtóc cuộn lên.
  • "Être dans tous ses états": Nghĩarất lo lắng hoặc bối rối, không liên quan đến tóc nhưng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện.
Lời khuyên cho học sinh:

Khi học từ "dénatter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu được dùng trong những tình huống liên quan đến tóc kiểu tóc.

ngoại động từ
  1. tháo bím ra
    • Dénatter ses cheveux
      tháo bím tóc ra

Comments and discussion on the word "dénatter"