Characters remaining: 500/500
Translation

dénaturer

Academic
Friendly

Từ "dénaturer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩalàm biến chất, làm thay đổi bản chất tự nhiên của một cái gì đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những ngữ cảnh cụ thể đến những ý nghĩa trừu tượng hơn.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Biến chất, làm hỏng: Khi nói về một vật chất hoặc sản phẩm, "dénaturer" có thể có nghĩalàm mất đi tính chất tự nhiên của .

    • Ví dụ: "Ce produit dénature la saveur originale." (Sản phẩm này làm mất đi hương vị nguyên bản.)
  2. Xuyên tạc tư tưởng: Trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, "dénaturer" được dùng để chỉ việc thay đổi, bóp méo ý nghĩa hoặc quan điểm của một người.

    • Ví dụ: "Il a dénaturé l'opinion de son interlocuteur." (Anh ta đã xuyên tạc ý kiến của người đối thoại.)
  3. Bại hoại phong tục: Từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh văn hóa, chỉ việc làm hỏng hoặc làm sai lệch các phong tục tập quán.

    • Ví dụ: "La modernité dénature les traditions." (Hiện đại hóa làm biến chất các truyền thống.)
Các biến thể của từ:
  • Dénaturation: Danh từ chỉ quá trình hoặc kết quả của việc làm biến chất.
    • Ví dụ: "La dénaturation des sentiments peut mener à des malentendus." (Việc làm biến chất cảm xúc có thể dẫn đến hiểu lầm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Altérer: Cũng có nghĩalàm thay đổi hoặc làm hỏng một cái gì đó.

    • Ví dụ: "Cette chaleur altère la qualité des aliments." (Nhiệt độ này làm hỏng chất lượng thực phẩm.)
  • Corrompre: Nghĩalàm hỏng hoặc làm sai lệch một cái gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức.

    • Ví dụ: "Le pouvoir peut corrompre les gens." (Quyền lực có thể làm hỏng con người.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "dénaturer" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến sự thay đổi hoặc biến chất trong tiếng Pháp như: - "Faire dévier": Nghĩalàm lệch hướng một cái gì đó, có thể coi là tương tự với "dénaturer" trong một số ngữ cảnh. - Ví dụ: "Il a fait dévier la conversation." (Anh ấy đã làm lệch hướng cuộc trò chuyện.)

Chú ý:
  • Khi sử dụng "dénaturer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn. Từ này có thể mang tính tiêu cực, nên hãy cân nhắc khi áp dụng trong những tình huống nhạy cảm.
ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm biến tính
  2. xuyên tạc
    • Dénaturer la pensée de quelqu'un
      xuyên tạc tư tưởng của ai
  3. làm bại hoại
    • Dénaturer les moeurs
      làm bại hoại phong tục

Comments and discussion on the word "dénaturer"