Từ "teinte" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính:
Các cách sử dụng nâng cao:
"mettre dans ses paroles une teinte d'ironie" có nghĩa là "pha chút ít màu vẻ mỉa mai vào lời nói", tức là dùng ngôn từ để thể hiện sự châm biếm hoặc mỉa mai trong cách nói chuyện.
"teinte pastel": chỉ những màu pastel, thường nhẹ nhàng và tinh tế.
Phân biệt các biến thể:
teindre (động từ): có nghĩa là "nhuộm". Ví dụ: "Je vais teindre mes cheveux en rouge" (Tôi sẽ nhuộm tóc mình màu đỏ).
teint (danh từ): có nghĩa là "tông màu", thường chỉ về màu da hoặc sắc thái của một cái gì đó. Ví dụ: "Il a un teint hâlé" (Anh ấy có làn da rám nắng).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
couleur: nghĩa là "màu", đây là từ tổng quát hơn so với "teinte" vì nó không chỉ giới hạn ở sắc thái mà còn bao gồm toàn bộ các màu.
nuance: có nghĩa là "sắc thái", thường được dùng để chỉ sự khác biệt nhỏ trong màu sắc.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù "teinte" không có nhiều cụm từ cố định hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo ra các cụm từ mô tả màu sắc, chẳng hạn như: - teinte de peau: màu da. - teinte de voix: tông giọng.