Characters remaining: 500/500
Translation

teinte

Academic
Friendly

Từ "teinte" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "mettre dans ses paroles une teinte d'ironie" có nghĩa là "pha chút ít màu vẻ mỉa mai vào lời nói", tức là dùng ngôn từ để thể hiện sự châm biếm hoặc mỉa mai trong cách nói chuyện.
  • "teinte pastel": chỉ những màu pastel, thường nhẹ nhàng tinh tế.
Phân biệt các biến thể:
  • teindre (động từ): có nghĩa là "nhuộm". Ví dụ: "Je vais teindre mes cheveux en rouge" (Tôi sẽ nhuộm tóc mình màu đỏ).
  • teint (danh từ): có nghĩa là "tông màu", thường chỉ về màu da hoặc sắc thái của một cái gì đó. Ví dụ: "Il a un teint hâlé" (Anh ấy làn da rám nắng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • couleur: nghĩa là "màu", đâytừ tổng quát hơn so với "teinte" không chỉ giới hạnsắc thái mà còn bao gồm toàn bộ các màu.
  • nuance: có nghĩa là "sắc thái", thường được dùng để chỉ sự khác biệt nhỏ trong màu sắc.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "teinte" không nhiều cụm từ cố định hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ mô tả màu sắc, chẳng hạn như: - teinte de peau: màu da. - teinte de voix: tông giọng.

tính từ giống cái
  1. xem teint
    • Elle est teinte
      chị ta tóc nhuộm
danh từ giống cái
  1. màu, sắc
    • Teinte grise
      màu xám
    • Teinte forte
      màu đậm
  2. chút ít màu vẻ
    • Mettre dans ses paroles une teinte d'ironie
      pha chút ít màu vẻ mỉa mai vào lời nói

Words Containing "teinte"

Words Mentioning "teinte"

Comments and discussion on the word "teinte"