Characters remaining: 500/500
Translation

ténuité

Academic
Friendly

Từ "ténuité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la ténuité) có nghĩatính chất mảnh, mỏng manh hoặc tinh tế. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ kích thước nhỏ, mảnh hoặc tinh vi, có thểvật chất hoặc trừu tượng.

Định nghĩa chi tiết
  • Ténuité (danh từ giống cái): Tính chất của cái gì đó rất mảnh, nhẹ nhàng, hoặc tinh tế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "Le fil d'une extrême ténuité peut être difficile à voir." (Sợi chỉ mảnh hết sức có thể rất khó nhìn thấy.)
  2. Trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • "Sa ténuité d'esprit lui permet de comprendre des concepts complexes." (Sự tinh tế trong tư duy của ấy cho phép hiểu những khái niệm phức tạp.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • "La ténuité des lignes dans ce tableau crée une impression de légèreté." (Tính mảnh mai của các đường nét trong bức tranh này tạo ra một ấn tượng nhẹ nhàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ténuité" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các yếu tố vậtnhư dây, sợi cho đến các khái niệm tinh tế trong nghệ thuật, văn chương hay triết học.
Các biến thể từ gần giống:
  • Ténu (tính từ): Mảnh, mỏng manh. Ví dụ: "Une voix ténue" (Một giọng nói mỏng manh).
  • Tenu (tính từ): Cũng có nghĩamảnh, nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ: "Un tenu discours" (Một bài diễn thuyết ngắn gọn).
Từ đồng nghĩa:
  • Subtilité (tinh tế, sự tinh vi): Miêu tả tính chất nhạy bén hoặc mảnh mai trong một cách khác.
  • Finesse (tinh tế): Đặc biệt dùng để chỉ sự khéo léo, tinh vi trong nghệ thuật hoặc kỹ năng.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "ténuité", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "à la limite" (trong giới hạn) để diễn tả sự tinh tế hoặc mảnh mai trong một bối cảnh cụ thể.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "ténuité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của phù hợp. Đặc biệt là khi mô tả các khía cạnh vật chất, bạn nên sử dụng trong các ngữ cảnh sự mảnh maiđiều nổi bật.
danh từ giống cái
  1. tính chất mảnh; tính chất tinh tế
    • Fil d'une extrême ténuité
      sợi mảnh hết sức

Comments and discussion on the word "ténuité"