Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tonte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cắt lông
    • La tonte des moutons
      sự cắt lông cừu
  • lông cắt ra
    • Acheter la tonte d'un troupeau de moutons
      mua lông cắt ra ở một đàn cừu
  • mùa cắt lông
  • (nông nghiệp) sự xén (cây, cỏ)
Related search result for "tonte"
Comments and discussion on the word "tonte"