Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for têm trầu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
rồ
ru
cánh
cù
tồn tại
sứ
quyền
đám
tua
Cao Bá Quát
tập
Cư Jút
Con Cuông
Phiếu Mẫu
phong phanh
Chư Păh
chọi
đà
tướng
Thánh nữ (đền)
Trấn Yên
Tri Tôn
Trà ôn
Yên Châu
Tủa Chùa
Trà My
Trà Cú
gion giỏn
nói trộm vía
khàn
niên thiếu
treo ấn từ quan
U Minh
Thủ Thừa
Vĩnh Bảo
Tĩnh Gia
trạm biến thế
Bích Động
phân
dàn
đòn
òa
sùi
xù
xẵng
quần
khẩu phần
Cát Tiên
Tân Long
phản xạ
rong
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
Đào Duy Từ
Tam Kỳ
tôn
Bến Cát
Quảng Kim
ác chiến
phau phau
giầu
khuyên dỗ
giặc cướp
ẵm
Khí thôn Ngưu đẩu
Quảng Xuân
Vụ Bản
chiến bào
tóc bạc
đùa nghịch
Quảng Hải
Quảng Phương
lênh láng
kèn
kẽm
Tuất thì
vữa
chứa chan
Bình Thạnh
Trương Tuần
nhát
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last