Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khẩu phần
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Phần thức ăn mỗi bữa hoặc mỗi ngày của người hay súc vật nuôi. Khẩu phần của các cháu trong nhà trẻ. Lợn ăn theo khẩu phần.
Related search result for
"khẩu phần"
Words contain
"khẩu phần"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khắc
khẩu phần
khẩu
Vũ Phạm Khải
khấn
khẩn cấp
tay
mạnh
khấu hao
khảo thích
more...
Comments and discussion on the word
"khẩu phần"