Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 Nổi bọt lên thành từng đám. Sóng biển sùi bọt trắng xoá. Cốc bia sùi bọt. Nói sùi bọt mép*. 2 Nổi lên thành những nốt nhỏ trên bề mặt. Mặt sùi trứng cá. Thanh sắt sùi gỉ.
Related search result for
"sùi"
Words pronounced/spelled similarly to
"sùi"
:
sai
Sai
sài
sải
sãi
sái
si
Si
sì
sỉ
more...
Words contain
"sùi"
:
sùi
sùi sùi
sùi sụt
sần sùi
sập sùi
sụt sùi
Words contain
"sùi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sùi
sùi sùi
sùi sụt
sụt sùi
sần sùi
nổi bọt
bài vị
trơn tru
hột cơm
ghẻ cóc
more...
Comments and discussion on the word
"sùi"