Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sần sùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có những mụn nhỏ nổi lên : Mặt sần sùi những đầu đinh.
Related search result for "sần sùi"
Comments and discussion on the word "sần sùi"