Characters remaining: 500/500
Translation

sợ

Academic
Friendly

Từ "sợ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ để bạn dễ hình dung.

Định nghĩa

Từ "sợ" chủ yếu được hiểu cảm giác lo lắng hoặc không yên tâm trước một điều đó có thể gây nguy hiểm, thiệt hại hoặc khó chịu. Cụ thể, "sợ" có thể được phân loại như sau:

Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "sợ hãi", "sợ sệt", "sợ sệt".
  • Từ đồng nghĩa: "lo lắng", "không yên tâm", "ngại".
dụ nâng cao
  • Trong văn học, có thể thấy câu: "Người ta thường sợ cái họ chưa hiểu ." (Ý nói rằng sự thiếu hiểu biết có thể dẫn đến sợ hãi.)
  • Trong các câu ca dao, tục ngữ: "Sợ cha bằng trời, sợ mẹ bằng biển." (Ý nghĩa rằng tôn trọng sợ hãi cha mẹ điều tự nhiên, không ai dám trái ý họ.)
Từ gần giống
  • Lo: Cảm giác lo lắng về một điều đó nhưng không nhất thiết phải nguy hiểm.
    • dụ: "Tôi lo lắng cho sức khỏe của ông bà."
  1. đgt 1. Coi nguy hiểm cảm thấy lo lắng: Nhân dân Việt-nam quyết không sợ (HCM). 2. Không dám chống lại: Sợ mẹ bằng biển, sợ cha bằng trời (cd). 3. Ngại ngùng: Không sợ hẹp nhà, sợ hẹp bụng (tng). 4. Không yên tâm trước một khả năng nguy hiểm hoặc hại: Không muốn cho con tắm biển sợ chết đuối; Không muốn ra đi, sợ trời mưa.

Comments and discussion on the word "sợ"