Characters remaining: 500/500
Translation

séant

Academic
Friendly

Từ "séant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đúng lẽ", "hợp lý" hoặc "lịch sự". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng, để chỉ những hành động hoặc trang phục phù hợp với hoàn cảnh, quy tắc hoặc thẩm mỹ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Đúng lẽ, hợp:

    • Ví dụ: Il n'est pas séant de sortir à ce moment. (Đi ra lúc nàykhông lịch sự.)
    • Trong ngữ cảnh này, "séant" được dùng để chỉ một hành động không phù hợp với quy tắc xã hội hay thời điểm.
  2. Hợp với:

    • Ví dụ: Ce costume est séant au teint. (Bộ đồ này hợp với màu da.)
    • đây, "séant" chỉ ra rằng bộ trang phục phù hợp với màu da của người mặc, tạo nên sự hài hòa về thẩm mỹ.
Các biến thể của từ
  • Từ "séant" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ đồng nghĩa như "approprié" (thích hợp) hoặc "convenable" (phù hợp).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "séant" có thể được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc hành động tính chất trang trọng, đôi khi liên quan đến quy tắc đạo đức hoặc xã hội.
    • Ví dụ: Un comportement séant est essentiel dans les cérémonies officielles. (Một hành vi lịch sựđiều thiết yếu trong các buổi lễ chính thức.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Approprié: Thích hợp
  • Convenable: Phù hợp
  • Digne: Đáng kính, xứng đáng
Idioms cụm động từ

Mặc dù "séant" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs), nhưng có thể sử dụng trong các câu nói trang trọng để nhấn mạnh sự lịch sự hoặc tính hợp lý.

Tóm tắt

Tóm lại, "séant" là một từ tiếng Pháp mang nghĩa "đúng lẽ" hoặc "hợp lý", thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng. nhấn mạnh sự phù hợp của hành động, trang phục hay thái độ trong một tình huống cụ thể.

tính từ
  1. (văn học) đúng lẽ, lịch sự
    • Il n'est pas séant de sortir à ce moment
      đi ra lúc nàykhông lịch sự
  2. hợp
    • Costume séant au teint
      quần áo hợp màu da

Comments and discussion on the word "séant"