Characters remaining: 500/500
Translation

santé

Academic
Friendly

Từ "santé" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sức khỏe". Đâymột từ rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, sức khỏemột trong những yếu tố cơ bản để con người có thể sống làm việc.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Sức khỏe: "santé" thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe tổng quát của một người. Ví dụ:

    • Recouvrer la santé: Lấy lại sức khỏe. Ví dụ: "Après sa maladie, elle a enfin recouvré la santé." (Sau khi bệnh, ấy cuối cùng đã lấy lại sức khỏe).
  2. Tình trạng vệ sinh: Trong một số ngữ cảnh, "santé" có thể được dùng để nói về tình trạng vệ sinh của một khu vực. Ví dụ:

    • La santé d'une ville: Tình trạng vệ sinh của một thành phố. Ví dụ: "La santé de cette ville est préoccupante à cause de la pollution." (Tình trạng vệ sinh của thành phố này đang đáng lo ngại ô nhiễm).
  3. Sự lành mạnh: "santé" cũng có thể đề cập đến sự lành mạnh về tinh thần hoặc thể chất. Ví dụ:

    • La santé de l'esprit: Sự lành mạnh về tinh thần. Ví dụ: "Il est essentiel de préserver la santé de l'esprit." (Việc gìn giữ sự lành mạnh về tinh thầnrất quan trọng).
Cách sử dụng thông dụng:
  • À la santé de...: Câu chúc sức khỏe (của người nào). Ví dụ: "À la santé de nos amis!" (Chúc sức khỏe cho các bạn của chúng ta!).
  • Avoir une santé forte: sức khỏe tốt. Ví dụ: "Il a une santé de fer." (Anh ấy sức khỏe như sắt).
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Santé faible: Sức khỏe yếu. Ví dụ: "Elle a une santé faible et doit se reposer." ( ấy sức khỏe yếu phải nghỉ ngơi).
  • Maison de santé: Nhà dưỡng lão hoặc cơ sở y tế, nơi chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: "Il a été admis dans une maison de santé." (Ông ấy đã được nhập việnmột cơ sở y tế).
  • Officier de santé: Nhân viên y tế. Ví dụ: "L'officier de santé a pris soin des patients." (Nhân viên y tế đã chăm sóc cho các bệnh nhân).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Crever de santé: Khỏe như vâm, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: "Depuis qu'il fait du sport, il crève de santé!" (Từ khi anh ấy tập thể dục, anh ấy khỏe như vâm!).
  • Vous en avez, une santé!: Anh thực là liều lĩnh. Câu này thường được dùng để chỉ ai đó sức khỏe tốt nhưng lại những hành động mạo hiểm.
Từ gần giống phân biệt:
  • Bien-être: Thường được dịch là "tình trạng tốt", không chỉ liên quan đến sức khỏe thể chất mà còn cả tâm xã hội. Ví dụ: "Le bien-être des employés est essentiel." (Tình trạng tốt của nhân viênrất quan trọng).
  • Hygiène: Từ này liên quan đến vệ sinh chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: "L'hygiène est cruciale pour éviter les maladies." (Vệ sinhthiết yếu để tránh bệnh tật).
danh từ giống cái
  1. sức khỏe
    • Recouvrer la santé
      lấy lại sức khỏe
    • Santé faible
      sức khỏe yếu
  2. tình trạng vệ sinh
    • Santé d'une ville
      tình trạng vệ sinh của một thành phố
  3. sự lành mạnh
    • La santé de l'esprit
      sự lành mạnh về tinh thần
    • à la santé de
      xin chúc sức khỏe (của người nào)
    • avoir une santé
      (thông tục) liều lĩnh; bừa bãi
    • Vous en avez, une santé!
      anh thực là liều lĩnh
    • crever de santé
      (thân mật) khỏe như vâm
    • maison de santé
      xem maison
    • ministère de la santé
      bộ y tế
    • officier de santé
      xem officier
    • service de santé
      quân y

Comments and discussion on the word "santé"