Từ "santé" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sức khỏe". Đây là một từ rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, vì sức khỏe là một trong những yếu tố cơ bản để con người có thể sống và làm việc.
Định nghĩa và các nghĩa khác nhau:
Sức khỏe: "santé" thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe tổng quát của một người. Ví dụ:
Tình trạng vệ sinh: Trong một số ngữ cảnh, "santé" có thể được dùng để nói về tình trạng vệ sinh của một khu vực. Ví dụ:
Sự lành mạnh: "santé" cũng có thể đề cập đến sự lành mạnh về tinh thần hoặc thể chất. Ví dụ:
Cách sử dụng thông dụng:
À la santé de...: Câu chúc sức khỏe (của người nào). Ví dụ: "À la santé de nos amis!" (Chúc sức khỏe cho các bạn của chúng ta!).
Avoir une santé forte: Có sức khỏe tốt. Ví dụ: "Il a une santé de fer." (Anh ấy có sức khỏe như sắt).
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Santé faible: Sức khỏe yếu. Ví dụ: "Elle a une santé faible et doit se reposer." (Cô ấy có sức khỏe yếu và phải nghỉ ngơi).
Maison de santé: Nhà dưỡng lão hoặc cơ sở y tế, nơi chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: "Il a été admis dans une maison de santé." (Ông ấy đã được nhập viện ở một cơ sở y tế).
Officier de santé: Nhân viên y tế. Ví dụ: "L'officier de santé a pris soin des patients." (Nhân viên y tế đã chăm sóc cho các bệnh nhân).
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Crever de santé: Khỏe như vâm, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: "Depuis qu'il fait du sport, il crève de santé!" (Từ khi anh ấy tập thể dục, anh ấy khỏe như vâm!).
Vous en avez, une santé!: Anh thực là liều lĩnh. Câu này thường được dùng để chỉ ai đó có sức khỏe tốt nhưng lại có những hành động mạo hiểm.
Từ gần giống và phân biệt:
Bien-être: Thường được dịch là "tình trạng tốt", không chỉ liên quan đến sức khỏe thể chất mà còn cả tâm lý và xã hội. Ví dụ: "Le bien-être des employés est essentiel." (Tình trạng tốt của nhân viên là rất quan trọng).
Hygiène: Từ này liên quan đến vệ sinh và chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: "L'hygiène est cruciale pour éviter les maladies." (Vệ sinh là thiết yếu để tránh bệnh tật).