Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sonde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dây dò; máy dò
  • (y học) que thăm, cái thông
  • ống xăm (để lấy mẫu hàng)
  • (ngành mỏ) máy khoan dò
    • marcher la sonde à la main
      đi thận trọng
Related search result for "sonde"
Comments and discussion on the word "sonde"