Characters remaining: 500/500
Translation

saynète

Academic
Friendly

Từ "saynète" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la saynète). Để hiểu hơn về từ này, chúng ta cùng khám phá nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa

"Saynète" có nghĩamột màn kịch ngắn, thường được trình diễn giữa hai hồi trong một vở kịch lớn hơn. có thể được coi như một đoạn kịch vui nhộn, ngắn gọn, thường nhằm mục đích giải trí.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "Nous avons présenté une saynète comique lors du spectacle de fin d'année." (Chúng tôi đã trình diễn một màn kịch hài trong buổi biểu diễn cuối năm.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Les élèves ont écrit une saynète pour illustrer leur compréhension du livre." (Học sinh đã viết một màn kịch ngắn để minh họa cho sự hiểu biết của họ về cuốn sách.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Saynète có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục cho đến giải trí. cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra cụm từ như "saynète théâtrale" (màn kịch sân khấu).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sketch: Trong tiếng Anh, từ này cũng chỉ một loại hình kịch ngắn, tương tự như "saynète".
  • Scène: Có thể dịch là "cảnh", nhưng thường chỉ một phần trong kịch chứ không nhất thiếtmột kịch bản ngắn như "saynète".
Các idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "saynète", nhưng có thể sử dụng trong một số cụm từ để tạo thành ý nghĩa khác: - "Faire une saynète" có thể hiểu là "diễn một màn kịch ngắn", thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc giải trí.

Chú ý

"Saynète" không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc giáo dục. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các thể loại kịch khác.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) màn kịch chuyển tiếp (giữa hai hồi)

Comments and discussion on the word "saynète"