Characters remaining: 500/500
Translation

seyant

Academic
Friendly

Từ "seyant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hợp" hay "phù hợp" khi nói về trang phục, kiểu dáng, hoặc một thứ đó làm nổi bật vẻ đẹp hoặc phong cách của một người. Khi một món đồ nào đó được mô tả là "seyant", nghĩa tôn lên vẻ đẹp hoặc hình dáng của người mặc.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Seyant" dùng để chỉ những món đồ, thườngquần áo hoặc phụ kiện, giúp tôn lên vẻ đẹp của người mặc.
  • Cách phát âm: /sɛ.jɑ̃/
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Phrase: "Cette robe est très seyante."
  2. Câu nâng cao:

    • Phrase: "Les couleurs de ce costume sont seyantes pour lui."
Phân biệt các biến thể:
  • Seyantdạng tính từ số ít, giống đực. Dạng số nhiều sẽseyants.
  • Nếugiống cái, dạng số ít sẽseyante số nhiều sẽseyantes.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Flatteur" (đẹp, thu hút) - cũng chỉ đến thứ đó làm cho ai đó đẹp hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Élégant" (thanh lịch) - có nghĩakiểu dáng, phong cách đẹp trang nhã.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Être bien dans sa peau": Cảm thấy thoải mái với bản thân, có thể liên quan đến việc mặc đồ seyant.
  • "Avoir du style": phong cách - điều này thường liên quan đến việc lựa chọn trang phục seyant.
Phrasal verbs (cụm động từ):

Từ "seyant" không phrasal verbs trực tiếp trong tiếng Pháp, nhưngthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành câu như: - "Choisir une tenue seyante" (Chọn một bộ trang phục hợp).

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "seyant", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường áp dụng cho quần áo phụ kiện, không dùng cho những thứ không liên quan đến hình thức.
tính từ
  1. hợp
    • Chapeau très seyant
      rất hợp

Words Containing "seyant"

Comments and discussion on the word "seyant"