Từ "sweep" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và nó có thể là một danh từ hoặc động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Danh từ (Noun): - Sự quét: "sweep" có thể chỉ hành động quét dọn, làm sạch một bề mặt nào đó. Ví dụ: "I need to do a thorough sweep of the house." (Tôi cần quét dọn sạch sẽ ngôi nhà.) - Sự lướt hoặc khoát: nó cũng có thể chỉ sự lướt qua nhanh chóng, như khi mắt đảo nhìn. Ví dụ: "She gave a quick sweep of the room with her eyes." (Cô ấy đảo mắt một lượt quanh phòng.) - Đường cong: "sweep" có thể chỉ một đoạn cong, ví dụ: "The river makes a sweep to the left." (Con sông lượn về phía bên trái.)
2. Biến thể của từ
Swept: Đây là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của "sweep". Ví dụ: "I swept the floor yesterday." (Tôi đã quét sàn nhà hôm qua.)
Sweeping: Dạng hiện tại phân từ, thường được dùng trong các cấu trúc tiếp diễn hoặc như tính từ. Ví dụ: "She made a sweeping gesture." (Cô ấy làm một cử chỉ khoát tay.)
3. Từ gần giống và đồng nghĩa
Brush: Làm sạch bằng cách chà xát, nhưng không nhất thiết phải là quét. Ví dụ: "I will brush the dust off the table." (Tôi sẽ chà bớt bụi trên bàn.)
Clear: Dọn sạch, cũng có nghĩa tương tự nhưng không cụ thể về việc quét. Ví dụ: "Please clear the table." (Xin hãy dọn sạch bàn.)
4. Idioms và Phrasal Verbs
Sweep away: Quét sạch, loại bỏ một cách triệt để. Ví dụ: "The storm swept away all the debris." (Cơn bão đã quét sạch mọi mảnh vụn.)
Sweep up: Quét lại thành đống, thường được sử dụng khi nói về việc dọn dẹp. Ví dụ: "Let's sweep up the leaves." (Hãy quét lại đống lá.)
5. Ví dụ nâng cao
To sweep the board: Nghĩa là thắng lớn trong một cuộc thi hay trò chơi. Ví dụ: "He swept the board at the poker table." (Anh ta đã thắng lớn tại bàn poker.)
Within the sweep of: Nghĩa là trong khả năng hoặc phạm vi của cái gì đó. Ví dụ: "Within the sweep of human intelligence..." (Trong khả năng hiểu biết của con người...)
Kết luận
Từ "sweep" rất đa dạng và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh.