Characters remaining: 500/500
Translation

sweeping

/'swi:piɳ/
Academic
Friendly

Giải thích từ "sweeping"

Từ "sweeping" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

1. Tính từ (Adjective)
  • Định nghĩa: "Sweeping" thường được dùng để chỉ một hành động quét hoặc cuốn đi, thường mang nghĩa bao quát, chung chung, hoặc mạnh mẽ.

  • dụ:

2. Danh từ (Noun)
  • Định nghĩa: Ở dạng danh từ, "sweeping" thường ám chỉ hành động quét dọn, nhưng thường không được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh này.

  • dụ:

    • The sweeping of the streets is done every morning. (Việc quét dọn đường phố được thực hiện mỗi sáng.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Sweeping generalization: Khái quát hóa một cách quá mức, tức là đưa ra kết luận chung không đủ thông tin.

    • Making a sweeping generalization about all teenagers is unfair. (Khái quát hóa một cách quá mức về tất cả thanh thiếu niên không công bằng.)
  • Sweeping victory: Chiến thắng áp đảo, tức là thắng lợi một cách rõ ràng không thể chối cãi.

    • The team achieved a sweeping victory in the championship. (Đội bóng đã đạt được chiến thắng áp đảo trong giảiđịch.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • General: Chung, tổng quát.
  • Broad: Rộng, bao quát.
  • Comprehensive: Toàn diện.
5. Các cụm từ (Idioms) động từ cụm (Phrasal verbs)
  • Không cụm từ hoặc động từ cụm đặc biệt nào liên quan đến "sweeping", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm như "sweeping changes".
6. Phân biệt với các từ khác
  • Cleaning: Làm sạch, thường chỉ hành động dọn dẹp, không bao hàm ý nghĩa bao quát như "sweeping".
  • Scouring: Làm sạch bằng cách chà xát, có thể nhấn mạnh vào việc làm sạch kỹ lưỡng hơn.
Tổng kết

Từ "sweeping" rất hữu ích trong tiếng Anh để mô tả những điều lớn lao, tổng quát mạnh mẽ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của từ.

danh từ
  1. sự quét
  2. ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
tính từ
  1. quét đi, cuốn đi, chảy xiết
  2. bao quát; chung chung
    • sweeping remark
      nhận xét chung chung

Synonyms

Words Containing "sweeping"

Words Mentioning "sweeping"

Comments and discussion on the word "sweeping"