Characters remaining: 500/500
Translation

minesweeper

/'main,swi:pə/
Academic
Friendly

Từ "minesweeper" trong tiếng Anh có nghĩa "tàu quét thủy lôi" hoặc "người/thiết bị quét mìn". Đây từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự hàng hải. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về từ này, bao gồm cách sử dụng, biến thể, các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Minesweeper (danh từ):
    • Hàng hải: tàu chiến được thiết kế để phát hiện phá hủy các thủy lôi trên biển.
    • Quân sự: Có thể chỉ đến thiết bị hoặc nhân viên nhiệm vụ phát hiện phá mìn trong các khu vực chiến tranh hoặc nơi nguy .
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản: The navy deployed a minesweeper to clear the harbor of underwater mines.

    • (Hạm đội đã triển khai một tàu quét thủy lôi để dọn sạch cảng khỏi các mìn dưới nước.)
  • Câu nâng cao: The effectiveness of the minesweeper in detecting and neutralizing underwater explosives is crucial for ensuring the safety of naval operations.

    • (Sự hiệu quả của tàu quét thủy lôi trong việc phát hiện trung hòa các chất nổ dưới nước rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho các hoạt động hải quân.)
Biến thể của từ
  • Minesweeping (danh từ): Hành động hoặc quá trình quét mìn.
    • dụ: Minesweeping operations are essential after a conflict to ensure safe navigation for civilian vessels.
  • Minesweeper (người): Có thể dùng để chỉ người thực hiện công việc quét mìn.
    • dụ: The minesweeper bravely entered the area to clear the explosives left behind.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mine: Mìn
  • Sweeper: Người quét, dụng cụ quét
  • Explosive: Chất nổ
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Clear the waters: Dọn sạch khu vực, thường được dùng trong ngữ cảnh làm một tình huống hoặc loại bỏ rắc rối.
  • Sweep under the rug: Che giấu vấn đề thay vì giải quyết , có thể liên quan đến việc "quét" nhưng không phải trong nghĩa đen.
Lưu ý

Khi sử dụng "minesweeper", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh quân sự, từ này thường chỉ tàu hoặc người làm nhiệm vụ quét mìn/thủy lôi, trong khi trong các ngữ cảnh khác có thể chỉ đến một trò chơi điện tử nổi tiếng mang tên "Minesweeper," trong đó người chơi tìm các ô không chứa mìn trên một bảng.

danh từ
  1. (hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
  2. cái phá mìn (ở đầu xe tăng)

Comments and discussion on the word "minesweeper"