Từ "minesweeper" trong tiếng Anh có nghĩa là "tàu quét thủy lôi" hoặc "người/thiết bị quét mìn". Đây là từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự và hàng hải. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về từ này, bao gồm cách sử dụng, biến thể, và các từ liên quan.
Câu đơn giản: The navy deployed a minesweeper to clear the harbor of underwater mines.
Câu nâng cao: The effectiveness of the minesweeper in detecting and neutralizing underwater explosives is crucial for ensuring the safety of naval operations.
Khi sử dụng "minesweeper", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh quân sự, từ này thường chỉ tàu hoặc người làm nhiệm vụ quét mìn/thủy lôi, trong khi trong các ngữ cảnh khác có thể chỉ đến một trò chơi điện tử nổi tiếng mang tên "Minesweeper," trong đó người chơi tìm các ô không chứa mìn trên một bảng.