Từ "sting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Ngòi, vòi (của ong, muỗi): Phần của côn trùng dùng để chích, ví dụ: “The bee's sting can be painful.” (Ngòi của ong có thể gây đau).
Nọc độc (của rắn): Có thể dùng để chỉ nọc độc mà một số loài động vật tiêm vào nạn nhân.
Cảm giác đau nhói: Có thể dùng để chỉ cảm giác đau do bị chích hoặc cảm giác khó chịu về mặt tinh thần, ví dụ: “The sting of regret is hard to bear.” (Nỗi day dứt của sự hối hận thật khó chịu).
Châm, chích, đốt: Sử dụng khi nói về hành động gây đau đớn qua việc chích hoặc tiếp xúc với nọc độc, ví dụ: “The wasp stung me on the arm.” (Con ong bắp cày đã chích tôi vào cánh tay).
Cắn rứt, day dứt: Sử dụng để mô tả cảm giác tội lỗi hoặc hối hận, ví dụ: “His words stung her deeply.” (Những lời nói của anh ta đã khiến cô ấy đau lòng).
2. Các cách sử dụng nâng cao
“Nothing stings like the truth”: Câu này có nghĩa là sự thật có thể làm tổn thương nhiều hơn bất cứ điều gì khác, thể hiện rằng sự thật đôi khi rất đau đớn.
“The sting of hunger”: Cảm giác đau quặn của cơn đói, thể hiện sự khó chịu khi không có thức ăn.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
“Smoke stings the eyes”: Khói làm cay mắt, mô tả cảm giác khi có khói vào mắt.
“He got stung on that deal”: Anh ấy bị lừa trong thương vụ đó, sử dụng “sting” để chỉ việc bị lừa gạt.
3. Biến thể của từ
Stung: Quá khứ phân từ của “sting”, dùng để chỉ hành động đã xảy ra, ví dụ: “I was stung by a bee.” (Tôi đã bị ong chích).
Stinging: Dạng hiện tại phân từ, có thể chỉ cảm giác đau nhói hoặc châm chích, ví dụ: “I felt a stinging pain in my leg.” (Tôi cảm thấy một cơn đau nhói ở chân).
4. Từ gần giống và đồng nghĩa
Châm (Prick): Cũng có thể chỉ hành động châm nhẹ vào da.
Đốt (Burn): Mặc dù có nghĩa khác, nhưng cũng có thể chỉ cảm giác đau.
Day dứt (Torment): Có thể dùng khi nói về cảm giác đau đớn về tinh thần.
5. Từ trái nghĩa
6. Cách sử dụng trong câu
Câu đơn giản: “The bee sting hurt a lot.” (Cái chích của ong rất đau).
Câu phức: “Even though I knew the truth, the sting of it was unbearable.” (Dù tôi biết sự thật, nhưng nỗi đau của nó là không thể chịu đựng).