Characters remaining: 500/500
Translation

sting

/stiɳ/
Academic
Friendly

Từ "sting" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ:

    • Ngòi, vòi (của ong, muỗi): Phần của côn trùng dùng để chích, dụ: “The bee's sting can be painful.” (Ngòi của ong có thể gây đau).
    • Nọc độc (của rắn): Có thể dùng để chỉ nọc độc một số loài động vật tiêm vào nạn nhân.
    • Cảm giác đau nhói: Có thể dùng để chỉ cảm giác đau do bị chích hoặc cảm giác khó chịu về mặt tinh thần, dụ: “The sting of regret is hard to bear.” (Nỗi day dứt của sự hối hận thật khó chịu).
  • Động từ:

    • Châm, chích, đốt: Sử dụng khi nói về hành động gây đau đớn qua việc chích hoặc tiếp xúc với nọc độc, dụ: “The wasp stung me on the arm.” (Con ong bắp cày đã chích tôi vào cánh tay).
    • Cắn rứt, day dứt: Sử dụng để mô tả cảm giác tội lỗi hoặc hối hận, dụ: “His words stung her deeply.” (Những lời nói của anh ta đã khiến ấy đau lòng).
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Idiom/Phrase:

    • “Nothing stings like the truth: Câu này có nghĩa sự thật có thể làm tổn thương nhiều hơn bất cứ điều khác, thể hiện rằng sự thật đôi khi rất đau đớn.
    • The sting of hunger: Cảm giác đau quặn của cơn đói, thể hiện sự khó chịu khi không thức ăn.
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Smoke stings the eyes”: Khói làm cay mắt, mô tả cảm giác khi khói vào mắt.
    • “He got stung on that deal: Anh ấy bị lừa trong thương vụ đó, sử dụngstingđể chỉ việc bị lừa gạt.
3. Biến thể của từ
  • Stung: Quá khứ phân từ củasting”, dùng để chỉ hành động đã xảy ra, dụ: “I was stung by a bee.” (Tôi đã bị ong chích).
  • Stinging: Dạng hiện tại phân từ, có thể chỉ cảm giác đau nhói hoặc châm chích, dụ: “I felt a stinging pain in my leg.” (Tôi cảm thấy một cơn đau nhóichân).
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Châm (Prick): Cũng có thể chỉ hành động châm nhẹ vào da.
  • Đốt (Burn): Mặc dù có nghĩa khác, nhưng cũng có thể chỉ cảm giác đau.
  • Day dứt (Torment): Có thể dùng khi nói về cảm giác đau đớn về tinh thần.
5. Từ trái nghĩa
  • Khỏi đau (Relief): Trạng thái không còn cảm giác đau nhói hoặc day dứt.
6. Cách sử dụng trong câu
  • Câu đơn giản: “The bee sting hurt a lot.” (Cái chích của ong rất đau).
  • Câu phức: “Even though I knew the truth, the sting of it was unbearable.” ( tôi biết sự thật, nhưng nỗi đau của không thể chịu đựng).
danh từ
  1. ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)
  2. (thực vật học) lông ngứa
  3. nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)
  4. sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)
  5. sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt
    • the sting of hunger
      sự đau quặn của cơn đói
    • the stings of remorse
      sự day dứt của hối hận
ngoại động từ stung
  1. châm, chích, đốt
  2. làm đau nhói; làm cay
    • pepper stings one's tongue
      hạt tiêu làm cay lưỡi
    • smoke stings the eyes
      khói làm cay mắt
  3. cắn rứt, day dứt
    • his conscience stung him
      lương tâm day dứt ai ta
  4. (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp
    • he got stung on that deal
      hắn bị bịp trong việc mua bán đó
nội động từ
  1. đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)
    • tooth stings
      răng đau nhức
  2. đốt, châm
    • some bees do not sting
      những thứ ong không tốt
Idioms
  • nothing stings like the truth
    nói thật mất lòng

Comments and discussion on the word "sting"