Characters remaining: 500/500
Translation

arresting

/ə'restiɳ/
Academic
Friendly

Từ "arresting" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "làm ngừng lại" hoặc "làm hãm lại". Tuy nhiên, nghĩa phổ biến hơn của từ này "lôi cuốn", "hấp dẫn", hoặc "thu hút sự chú ý". Khi một điều đó được mô tả "arresting", điều đó có nghĩa rất nổi bật hoặc ấn tượng, khiến người khác phải chú ý đến .

dụ sử dụng:
  1. Hình thức sử dụng cơ bản:

    • "The painting was so arresting that I couldn't take my eyes off it."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Her arresting smile lit up the entire room."
  3. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "The protagonist's arresting personality made the novel captivating."
Các biến thể của từ:
  • Arrest (động từ): Ngăn chặn, bắt giữ.

    • "The police arrested the suspect."
  • Arrestingness (danh từ): Tính chất hấp dẫn, lôi cuốn.

    • "The arrestingness of the landscape took my breath away."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Captivating: Hấp dẫn, lôi cuốn.

    • "The captivating story kept the audience engaged."
  • Compelling: Thuyết phục, hấp dẫn.

    • "She gave a compelling argument for her proposal."
Cụm từ thành ngữ:
  • Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai đó.

    • "The bright colors of the dress really caught my eye."
  • Draw attention: Gây sự chú ý.

    • "The unusual sculpture drew a lot of attention from passersby."
Kết luận:

Từ "arresting" rất hữu ích trong việc mô tả những điều nổi bật hoặc hấp dẫn.

tính từ
  1. làm ngừng lại, làm hãm lại
    • arresting device
      (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
  2. lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý

Similar Words

Words Containing "arresting"

Comments and discussion on the word "arresting"