Từ "setting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu là danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "setting" cùng với ví dụ và các từ gần gũi.
1. Định nghĩa cơ bản
Setting có thể hiểu là: - Sự đặt, sự để: Chỉ việc đặt một vật gì đó ở một vị trí nhất định. - Sự sắp đặt, sự bố trí: Thường dùng để miêu tả cách mà mọi thứ được sắp xếp trong một không gian nhất định. - Khung cảnh, môi trường: Thể hiện bối cảnh hoặc không gian mà một sự kiện xảy ra, đặc biệt trong văn học hoặc phim ảnh.
2. Ví dụ sử dụng
Trong văn học: "The setting of the story is a small village in the mountains." (Bối cảnh của câu chuyện là một ngôi làng nhỏ trên núi.)
Trong cuộc sống hàng ngày: "She adjusted the setting on her camera to take better pictures." (Cô ấy điều chỉnh cài đặt trên máy ảnh của mình để chụp những bức hình tốt hơn.)
3. Cách sử dụng nâng cao
Setting the stage: Cụm từ này có nghĩa là chuẩn bị hoặc tạo ra bối cảnh cho một sự kiện hay một câu chuyện. Ví dụ: "The director is setting the stage for the play." (Đạo diễn đang chuẩn bị bối cảnh cho vở kịch.)
Social setting: Chỉ môi trường xã hội nơi mà một hoạt động diễn ra. Ví dụ: "The social setting of the conference was very formal." (Môi trường xã hội của hội nghị rất trang trọng.)
4. Biến thể của từ
Set (động từ): Đặt, sắp đặt. Ví dụ: "Please set the table for dinner." (Làm ơn dọn bàn ăn tối.)
Setting sun: Mặt trời lặn, dùng để chỉ thời điểm mặt trời lặn xuống. Ví dụ: "The setting sun painted the sky in beautiful colors." (Mặt trời lặn đã tô màu bầu trời bằng những sắc thái đẹp đẽ.)
5. Từ đồng nghĩa
Context: Bối cảnh, môi trường.
Environment: Môi trường xung quanh.
Backdrop: Phông nền, khung cảnh (thường dùng trong nghệ thuật).
6. Từ gần giống
Placement: Sự sắp đặt, vị trí.
Configuration: Hình dạng, cấu trúc.
7. Idioms & Phrasal verbs