Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-estimer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
dè bỉu
khinh địch
cảm mến
nhận định
mộ
ước tính
lượng
quý
trương
sởn
thầu lại
thấy
chánh sứ
trĩu
cai bầu
phó sứ
rởn
cục phó
thống trị
viện phó
rào rạo
đoàn phó
yêu thích
đánh giá
sật
sẵn tay
nấp bóng
mộ danh
tức cảnh
đề cao
khen
ngoài mặt
toàn diện
thành khí
cầm tinh
chậm phát triển
yêu quý
sụn
tự
phụ thuộc
cai
ưa thích
lùi
ưa chuộng
thuôn
lệ thuộc
ẩn
oai
ngầm
quý mến
quyền
yêu chuộng
yêu chuộng
vỏ
vỏ
nhìn nhận
trọng
coi trọng
về
về
trời
với
với
ngoài
xúc cảnh
hầu bóng
khố lục
núp bóng
cắn trắt
thống sứ
chế khoa
khố xanh
phủ thừa
ân khoa
phiên trấn
khâm thiên giám
lai kinh
lại bộ
phủ doãn
liêm phóng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last