version="1.0"?>
- faire cas de; tenir en estime; estimer; honorer; respecter.
- Một người đáng trọng
une personne digne d'être estimée (digne d'estime);
- Trọng nghĩa
honorer les nobles causes;
- Trọng giấc ngủ của người khác
respecter le sommeil des autres.
- (arch.) grave; important.
- Bị bệnh trọng
être atteint d'une maladie grave.