version="1.0"?>
- blanc.
- Vải trắng
étoffe blanche;
- Phấn trắng
craie blanche;
- Khủng bố trắng
terreur blanche.
- exempt; libéré.
- Trắng nợ
libéré de ses dettes.
- brûtalement ; crûment
- Nói trắng ra
dire crûment
- nốt trắng
(âm nhạc) blanche;
- Trăng trắng
(redoublement; sens atténué) blanchâtre.