Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
internat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chế độ nội trú; trường nội trú; tập thể học sinh nội trú
  • danh vị sinh viên y khoa nội trú; thời gian nội trú; kỳ thi tuyển sinh viên y khoa nội trú
Related search result for "internat"
Comments and discussion on the word "internat"